judgment debt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: judgment debt
Phát âm : /'dʤʌdʤməntdet/ Cách viết khác : (judgement_debt) /'dʤʌdʤməntdet/
+ danh từ
- món nợ toà xét phải trả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "judgment debt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "judgment debt":
judgement debt judgment debt - Những từ có chứa "judgment debt":
judgment debt judgment debtor - Những từ có chứa "judgment debt" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mắc nợ nợ đời bản án khất lần thoát nợ gạt nợ ăn vạ nợ đìa hèn chi đền đáp more...
Lượt xem: 580