--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ kerosine chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
grimacier
:
người hay nhăn nhó
+
không đâu
:
Unfounded, not based on factsNhững chuyện không đâuStories not based on facts, figments of the imaginationTin đồn không đâuUnfounded rumours
+
daubentonia madagascariensis
:
(động vật học) Loài khỉ con Aiai
+
ricinus
:
(thực vật học) cây thầu dầu
+
thuộc
:
to tan, to cure to know by heart; to belong to, to be of