kho
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kho+ noun
- store; warehouse; depository; depot
- người thủ kho
storeman; storekeeper
- người thủ kho
+ verb
- to cook with brine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kho"
Lượt xem: 944