khoá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoá+ noun
- Lock. padlock
- Khoá cửa lại
To lock the door
- Khoá cửa lại
- Lock
- Khoá an toàn
A safety lock
- Khoá an toàn
- Key
- Khoá mật mã
A cipher key, a coding key
- Khoá mật mã
- Buckle
+ verb
- Turn off
- Khoá vòi nước lại
To turn off the water tap
- Khoá vòi nước lại
- Close
- Khoá sổ
To close a list
- Khoá sổ
- Buckle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoá"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoá":
kho khó kho? khoa khoả khoá khoác khoai khoái khoáy more... - Những từ có chứa "khoá":
áo khoác bài khoá bánh khoái bãi khoá chất khoáng chứng khoán dứt khoát khai khoáng khoan khoái khoá more... - Những từ có chứa "khoá" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 584