--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khui
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khui
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khui
+ verb
to unpack (goods)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khui"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khui"
:
khai
khái
khi
khì
khỉ
khí
khỏi
khói
khối
khơi
more...
Những từ có chứa
"khui"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
broached
broach
abroach
pierce
Lượt xem: 430
Từ vừa tra
+
khui
:
to unpack (goods)