khàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khàn+
- Set of three same cards
- Raucous
- Cười khàn
Raucous laughter
- Giọng khàn khàn như giọng vịt đực
To have a raucous voice like that of a drake, to have a raucous voice like that of a crow
- Cười khàn
- Being at a loose end (xem nằm khàn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khàn"
Lượt xem: 733