kháo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kháo+
- Spill someome's private (still secret) stories
- ăn cơm nhà nọ kháo cà nhà kia
To eat one family's rice and tell another private stories
- ăn cơm nhà nọ kháo cà nhà kia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kháo"
Lượt xem: 543