--

khép

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khép

+ verb  

  • to close; to shut
    • khép cửa
      to close the door to sentence; to condemn
    • bị khép án tử hình
      to be sentenced to death
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khép"
Lượt xem: 453