khảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khảnh+
- Dainty, finical (about one's food)
- Cô ta ăn rất khảnh
She is very dainty about her food
- Cô ta ăn rất khảnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khảnh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khảnh":
khanh khảnh khánh khênh khềnh khểnh khinh khoanh khoảnh khuynh - Những từ có chứa "khảnh":
khảnh khảnh ăn - Những từ có chứa "khảnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 520