khấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khấn+ verb
- to pray
- khấn vái
to pray and to make obeisances
- khấn vái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khấn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khấn":
khan khàn khản khán khăn khằn khẳn khẩn khấn khen more... - Những từ có chứa "khấn":
cầu khấn khấn - Những từ có chứa "khấn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 485