khẳn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khẳn+
- Having a very offensive smell.
- (Khăn khẳn) (láy, ý giảm)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẳn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khẳn":
khan khàn khản khán khăn khằn khẳn khẩn khấn khen more... - Những từ có chứa "khẳn":
khẳn khẳn tính khẳng định khẳng khái khẳng kheo khẳng khiu khăn khẳn
Lượt xem: 488