--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khứng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khứng
+
(cũ) Consent, accept, agree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khứng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khứng"
:
kháng
khăng
khằng
khiêng
khiễng
khoang
khoảng
khoáng
khoắng
khòng
more...
Lượt xem: 358
Từ vừa tra
+
khứng
:
(cũ) Consent, accept, agree
+
hover
:
sự bay lượn, sự bay liệng; sự trôi lơ lửng
+
sloop
:
thuyền nhỏ một buồm
+
khinh
:
to scorn; to disdain; to despise
+
crowd
:
đám đôngto be lost in the crowd bị lạc trong đám đông