--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ kinda chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
guarantee
:
(pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh
+
rụng trứng
:
(sinh) Ovulation
+
verbal
:
(thuộc) từ, (thuộc) lờia verbal error một sai sót về từa good verbal memory trí nhớ từ tốt
+
khóe
:
canthus; corner (of eyes)khóe mắtcorner of the eyekhóe môicorner of the lips
+
sạn
:
grit