--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kiết
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiết
+ noun
(med) dysentery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiết"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kiết"
:
kiết
kiệt
kịt
Những từ có chứa
"kiết"
:
đi kiết
kiết
kiết cú
kiết xác
Những từ có chứa
"kiết"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
prejudice
myrmecophytic
scalp
sabre
saber
architecture
architectonics
Doric
audience
view
more...
Lượt xem: 306
Từ vừa tra
+
kiết
:
(med) dysentery
+
chất dẻo
:
Plastic