--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kiều
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kiều
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiều
+
Pray (to a deity or dead person's soul) to get in to a medium (and grant one's wishes...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiều"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kiều"
:
kiêu
kiều
kiểu
kiếu
kiệu
Những từ có chứa
"kiều"
:
kiều
kiều bào
kiều cư
kiều dân
kiều diễm
kiều hối
kiều mạch
kiều nhi
kiều nương
việt kiều
more...
Lượt xem: 416
Từ vừa tra
+
kiều
:
Pray (to a deity or dead person's soul) to get in to a medium (and grant one's wishes...)