--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kiểm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kiểm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiểm
+ verb
to count; to control; to check
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiểm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kiểm"
:
kiêm
kiềm
kiểm
kiếm
kiệm
kim
kìm
Những từ có chứa
"kiểm"
:
đào kiểm
hạnh kiểm
kiểm
kiểm điểm
kiểm chứng
kiểm dịch
kiểm duyệt
kiểm học
kiểm kê
kiểm lâm
more...
Lượt xem: 445
Từ vừa tra
+
kiểm
:
to count; to control; to check
+
indeliberateness
:
tính không cố ý, tính vô tình
+
div
:
ác ma (thần thoại Ba-tư)
+
bông phèng
:
To jest casually and nonsensicallybông phèng mấy câuto crack a few casual and nonsensical jestscó tính hay bông phèngto like a casual and nonsensical jest