--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ký
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ký
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ký
+ verb
to sign
chữ ký
signature
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ký"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ký"
:
ke
kè
kẻ
kẽ
ké
kẹ
kéc
keo
kèo
kẻo
more...
Những từ có chứa
"ký"
:
địa chấn ký
đăng ký
bút ký
chữ ký
ký
ký ức
ký giả
ký họa
ký hiệu
ký kết
more...
Lượt xem: 312
Từ vừa tra
+
ký
:
to signchữ kýsignature