--

kệch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kệch

+  

  • (như cạch) (Kệch đến già) To give up for all the rest of one's life
  • Coarse
    • Vải này trông kệch lắm
      This cloth seems pretty coarse
    • Nét mặt kệch
      Coarse features
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kệch"
Lượt xem: 385