--

kỹ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kỹ

+ adj  

  • careful; painstaking
    • một việc làm kỹ
      a careful piece of work
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kỹ"
Lượt xem: 384