--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kỹ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kỹ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kỹ
+ adj
careful; painstaking
một việc làm kỹ
a careful piece of work
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kỹ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kỹ"
:
ke
kè
kẻ
kẽ
ké
kẹ
kéc
keo
kèo
kẻo
more...
Những từ có chứa
"kỹ"
:
ca kỹ
kỹ
kỹ nữ
kỹ nghệ
kỹ sư
kỹ thuật
kỹ viện
tạp kỹ
Lượt xem: 369
Từ vừa tra
+
kỹ
:
careful; painstakingmột việc làm kỹa careful piece of work