land poor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: land poor
Phát âm : /'lænd'puə/
+ tính từ
- có đất mà vẫn túng (vì đất xấu, sưu cao thuế nặng...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "land poor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "land poor":
land poor land power - Những từ có chứa "land poor" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bần nông đất cát bỏ hoang dân nghèo nhà nghèo hèn dưa muối điền bãi chăn thả bần cố nông more...
Lượt xem: 589