land power
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: land power
Phát âm : /'lænd,pauə/
+ danh từ
- cường quốc lục địa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "land power"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "land power":
land poor land power - Những từ có chứa "land power" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đất cát chính quyền bỏ hoang điền bãi chăn thả quê hương đất khách ruộng đất khẩn sa cơ more...
Lượt xem: 504