lang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lang+ adj
- roan; piebald
- con bò lang
a roan cow
- con bò lang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lang":
lang làng lảng láng lạng lăng lẵng lắng lặng loang more... - Những từ có chứa "lang":
chuột lang hành lang hổ lang khoai lang lang lang bạt lang băm lang ben lang thang lòng lang dạ thú more... - Những từ có chứa "lang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
lobby roan corridor tramp quack rove vestibule saltimbanco roam dasyprocta more...
Lượt xem: 709