--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ last(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bùa
:
Amulet, charmcổ đeo bùato wear an amulet round one's neck"Bùa yêu ăn phải, dạ càng ngẩn ngơ "put under a charm, one's heart is all the more distractedbùa hộ mệnh, bùa hộ thân, bùa cứu mạnga life-preserving amulet