--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ laugher chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
disoriented
:
bị xa lánh
+
vibrant
:
rung, rung độngvibrant string sợi dây rung
+
vạch
:
to draw, to point out, to outline to expose, to uncover
+
nhai lại
:
Chew the cud, ruminateTrâu bò là loài mhai lạiOxen and buffaloes are ruminate
+
hoàn thành
:
to accomplish; to complete; to finish; to end