+ price :
giá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))cost price giá vốnfixed price giá nhất địnhwholesale price giá buôn bánretail price giá bán lẻbeyond (above, without) price vô giá, không định giá đượcat any price bằng bất cứ giá nàoindependence at any price phải dành được độc lập bằng bất cứ giá nàounder the rule of mammon, every man has his price dưới sự thống trị của đồng tiền, người nào cũng có thể mua chuộc được