--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ layby chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
accredited
:
được chính thức công nhận (người); được mọi người thừa nhận (tin tức, ý kiến, tin đồn...)an accredited ambassador đại sứ đã trình quốc thư
+
canoe
:
xuồng
+
bí quyết
:
Secret, knack, trickbí quyết nghề nghiệptrade secret, trick of the trade
+
dish-cover
:
cái chụp đĩa, cái úp đĩa (để giữ đồ ăn cho nóng)
+
binh bị
:
Armamenttăng cường binh bịto increase armament, to step up armamentbàn việc tài giảm binh bịto discuss a cut in armament, to discuss a reduction in arm amount