--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ leaver chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
groan
:
sự rên rỉ; tiếng rên rỉ
+
generative
:
có khả năng sinh ra, sinh ra
+
nông lịch
:
Farming calendar
+
dispiritedly
:
chán nản, mất hăng hái, mất nhuệ khí
+
dove's foot geranium
:
Chi Mỏ hạc tây có hoa nhỏ màu hồng; mọc phổ biến trên bãi cỏ và trong vùng đất trống