--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lecturing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
absorbed
:
miệt mài, mê mải, say mê, chăm chúwith absorbed interest chú ý miệt mài; say mê thích thú
+
echinoderm genus
:
(động vật học)Ngành da gai
+
crossword puzzle
:
trò chơi ô chữ
+
commotion
:
sự rung chuyển, sự chấn đông, sự rung động
+
exorbitant
:
quá cao, cắt cổ (giá...); quá cao (tham vọng, đòi hỏi); đòi hỏi quá đáng (người)