--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lecturing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
incapacitate
:
làm mất hết khả năng, làm mất hết năng lực, làm thành bất lựcto incapacitate someone for work (from working) làm cho ai mất hết khả năng lao động
+
bas-relief
:
(nghệ thuật) nối thấp (đắp, khắc, chạm)
+
acidifier
:
(hoá học) chất axit hoá
+
clergyman
:
giáo sĩ, tu sĩ, mục sư (nhà thờ Anh)
+
fabler
:
nhà viết truyện ngụ ngôn, nhà thơ ngụ ngôn