--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lem
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lem
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lem
+ verb
to smudge
+ adj
dirty; soiled
lem luốc
very dirty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lem"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lem"
:
lam
làm
lắm
lâm
lầm
lem
lém
len
lèn
lén
more...
Những từ có chứa
"lem"
:
lọ lem
lem
ma lem
Lượt xem: 609
Từ vừa tra
+
lem
:
to smudge
+
impost
:
thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu; thuế hải quan
+
hồ thuỷ
:
Pale blue
+
hằng tinh
:
Fixed star
+
cấm khẩu
:
To lose one's power of speech (when at the point of death)người bệnh đã cấm khẩuthe patient has now lost his power of speech