--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lengthening chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
alleviation
:
sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ, sự làm dịu, sự làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi phiền muộn)
+
uncollected
:
không tập hợp, không tập trung, không thu góp lại
+
calculation
:
sự tính, sự tính toánto make a calculation tính toánto be out in one's calculation tính nhầm
+
argentinian
:
thuộc, liên quan, hoặc có đặc điểm của nước Argentina, hoặc người dân nước đó
+
excoriation
:
sự làm tuột da, sự làm sầy da; chỗ tuột da, chỗ sầy da