--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ levorotation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngõng
:
Tenon-like axis, tenon-like hingeChữa lại hai cái ngõng cửaTo repair two tenon-like axis of a rice-mill
+
hồi sinh
:
to resuscitate; to restore to life
+
deformity
:
tình trạng méo mó, tình trạng biến dạng, tình trạng xấu đi
+
batik
:
(nghành dệt) lối in hoa batic (bằng cách bôi sáp lên những chỗ không muốn nhuộm màu)
+
đăng đối
:
Well-matched, well- proportionedLối bố cục đăng đốia well-matched(well-proportioned) lay-outđăng đường