--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ liftman chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nước lũ
:
Freshhet, flood
+
gibbous
:
u lên, lồi; có bướu
+
đâu nào
:
Nothing of the kind, not at allMới buông đũa buông bát đã định đi chơi à? Đâu nào!Just finished eating and already going out? Not at all!
+
crowing
:
lên mặt ta đây, tự cho mình là quan trọng
+
đổ thừa
:
Shift the blame for one's action on someone elseĐã làm vỡ cái lọ còn đổ thừa cho người khácTo shift the blame for one's breaking the flower - vase on someone else