--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lovemaking chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
concluding
:
cuối cùng, quyết định
+
humpbacked
:
gù lưng; có bướu ở lưng
+
chim chuột
:
To make love to, to woogiở trò chim chuộtto indulge in love-making
+
chung tình
:
To love only one person, to be steadfast in love
+
dead-alive
:
buồn tẻ, không hoạt động, không có sinh khí (nơi chốn, công việc...)