--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lovemaking chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
light-colored
:
có màu nhạt, có màu sáng
+
chàng hiu
:
Tree frog
+
hỏi tiền
:
to ask for money
+
bạt mạng
:
Devil-may-care, recklesssống bạt mạngto live in a devil-may-care mannernói bạt mạngto speak in a devil-may-care way, to speak recklessly
+
hại
:
harmful; hurtful; damaging; deleteriouscó hại cho sức khỏehurtful to the health