luật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luật+ noun
- law; rule; code; regulation
- luật cung cầu
law of supply and demand
- luật cung cầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luật"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "luật":
luật luốt lụt lướt lượt lứt - Những từ có chứa "luật":
âm luật đạo luật định luật điều luật dân luật dự luật giới luật Hàn luật hình luật kỷ luật more... - Những từ có chứa "luật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
law dissertation outlawry syllogism jurist thesis discussion theses statutory statutable more...
Lượt xem: 425