--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lynchpin chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phệ nệ
:
CorpulentBụng phệ nệTo be corpulent round the waist
+
chú dẫn
:
Note and quotationsách có chú dẫn đầy đủa book with complete notes and related quotationslời chú dẫn của tác giảthe author's notes
+
rabbet
:
(kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh
+
nhà văn
:
writer
+
chứng nhân
:
witness