--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lyricality chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phải rồi
:
Quite right, that is itPhải rồi, còn chối cải gì nữaThat is it, no use denying any longer
+
èo éo
:
như èo èo
+
votee
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ứng cử
+
voting-paper
:
lá phiếu
+
nhiều
:
numerous; abundant; very much; much; many;several; a great dealtôi có lại đó nhiều lầnI have been there several times