--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lánh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lánh
+ verb
to avoid; to shun
lánh nạn
to shun danger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lánh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lánh"
:
lành
lãnh
lánh
lạnh
lệnh
linh
lình
lính
lịnh
Những từ có chứa
"lánh"
:
hẻo lánh
lánh
lánh mặt
lánh nạn
lánh xa
lấp lánh
xa lánh
Lượt xem: 504
Từ vừa tra
+
lánh
:
to avoid; to shunlánh nạnto shun danger
+
pinole
:
món bột ngô nấu với đường
+
mở
:
to openmở cửa rato open a door. to set up; to beginmở cuộc điều trato set up an inquiry regarding something. to turn onmở vòi nướcto turn on a tap
+
he'd
: