--

lãnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lãnh

+ verb  

  • to receive; to get
    • lãnh lương
      to receive one's salary

+ noun  

  • satin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lãnh"
Lượt xem: 556