lãnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lãnh+ verb
- to receive; to get
- lãnh lương
to receive one's salary
- lãnh lương
+ noun
- satin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lãnh"
Lượt xem: 601
Từ vừa tra