--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lãnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lãnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lãnh
+ verb
to receive; to get
lãnh lương
to receive one's salary
+ noun
satin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lãnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lãnh"
:
lành
lãnh
lánh
lạnh
lệnh
linh
lình
lính
lịnh
Những từ có chứa
"lãnh"
:
bản lãnh
bảo lãnh
lãnh
lãnh đạm
lãnh đạo
lãnh địa
lãnh chúa
lãnh hải
lãnh hội
lãnh sự
more...
Lượt xem: 576
Từ vừa tra
+
lãnh
:
to receive; to getlãnh lươngto receive one's salary