--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lém
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lém
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lém
+
Sunken
Má lũm
sunken cheeks
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lũm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lũm"
:
lam
làm
lắm
lâm
lầm
lem
lém
liếm
liệm
lim
more...
Những từ có chứa
"lũm"
:
lém
lũm
Lượt xem: 489
Từ vừa tra
+
lém
:
SunkenMá lũmsunken cheeks
+
brooding
:
suy nghĩ trầm tư, nghiền ngẫm, tư lự