--

lưỡi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưỡi

+ noun  

  • tongue

+ noun  

  • blade
    • lưỡi dao
      knife blade
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưỡi"
Lượt xem: 381

Từ vừa tra