--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lược
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lược
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lược
+ noun
comb
+ verb
to prune; to baste
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lược"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lược"
:
lác
lạc
lại sức
lắc
lí lắc
liếc
lóc
lọc
lộc
lúc
more...
Những từ có chứa
"lược"
:
chiến lược
dấu lược
giản lược
khâu lược
lược
lược đồ
lược bí
lược dịch
lược khảo
lược sử
more...
Lượt xem: 472
Từ vừa tra
+
lược
:
comb
+
chỗ
:
Seat, place, room, space, point, extentnhường chỗ cho các cụ già và phụ nữto yield our seats to elderly people and ladieshàng hoá chiếm nhiều chỗthe goods occupied much roomcòn có chỗ bỏ khôngthere is still empty spacechỗ yếu chỗ mạnh của phong tràothe strong points and the weak points of the movementtheo chỗ chúng tôi biếtto the extent of our knowledge, as far as we knowtừ chỗ không biết đến chỗ biếtfrom the point of ignorance to the point of knowledge, from ignorance (of something) to (its) knowledgeđưa nông dân từ chỗ nghèo nàn lạc hậu đến chỗ ấm no văn minhto take the peasantry from (the point of) poverty and backwardness to (that of) adequate food and clothing and civilization
+
galore
:
rất nhiều, dồi dàoa meat with meat and beer galore bữa cơm có rất nhiều thịt và rượu bia
+
welkin
:
(th ca) bầu trời, vòm trờito make the welkin ring làm rung chuyển bầu trời
+
machinelike
:
giống như một cái máy, cứng nhắc, máy móc