--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lượt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lượt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lượt
+ noun
time; turn
lần lượt
in turn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lượt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lượt"
:
la hét
la liệt
là lượt
lả lướt
lát
lạt
lật
lật đật
lây lất
leo lét
more...
Những từ có chứa
"lượt"
:
cắt lượt
là lượt
lần lượt
lượt
lượt bượt
lượt là
lượt thượt
suốt lượt
Lượt xem: 495
Từ vừa tra
+
lượt
:
time; turnlần lượtin turn
+
cheshire cat
:
người lúc nào cũng nhăn nhở
+
glace
:
(đặc biệt là hoa quả) được bảo quản bằng cách bọc đường, hoặc ngâm đường
+
cầu chì
:
Fusecháy cầu chìthe fuse has melted, the fuse has blown (out)lắp cầu chìto fit in a fuse
+
coming back
:
sự quay trở lại.