--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lắng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lắng
+ verb
(of liquid) to deposit
lắng cặn
to deposit sediment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lắng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lắng"
:
lang
làng
lảng
láng
lạng
lăng
lẵng
lắng
lặng
liệng
more...
Những từ có chứa
"lắng"
:
lắng
lắng tai
sâu lắng
Lượt xem: 722
Từ vừa tra
+
lắng
:
(of liquid) to depositlắng cặnto deposit sediment
+
evoked
:
được gợi lên