--

lắng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lắng

+ verb  

  • (of liquid) to deposit
    • lắng cặn
      to deposit sediment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lắng"
Lượt xem: 722