--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lẵng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lẵng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lẵng
+ noun
basket
lẵng hoa
flower basket
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lẵng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lẵng"
:
lang
làng
lảng
láng
lạng
lăng
lẵng
lắng
lặng
liệng
more...
Lượt xem: 672
Từ vừa tra
+
lẵng
:
basketlẵng hoaflower basket
+
villa
:
biệt thự; biệt thự ở ngoại ô
+
club soda
:
nước soda (đồ uống có ga, được tạo ra với CO2.)
+
threatening
:
sự đe doạ, sự hăm doạ
+
oan khiên
:
(cũ)Being victim of a gross injustice