--

lỏng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lỏng

+ adj  

  • thin; watery
    • cháo lỏng
      watery rice gruel. liquid
    • chất lỏng
      A liquid (subtance. loose
    • Được thả lỏng
      to go loose
    • lỏng ra
      to get loose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lỏng"
Lượt xem: 358