lối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lối+ noun
- style; way; manner
- tôi không thích lối sống của cô ta
I don't like her way of living. about; approximately
- cô ta lối hai mươi tuổi
she is about twenty
- tôi không thích lối sống của cô ta
+ noun
- path; way
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lối"
Lượt xem: 334