--

lối

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lối

+ noun  

  • style; way; manner
    • tôi không thích lối sống của cô ta
      I don't like her way of living. about; approximately
    • cô ta lối hai mươi tuổi
      she is about twenty

+ noun  

  • path; way
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lối"
Lượt xem: 349