--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lội
+ verb
to swim; to wade
lội ngang qua con suối
to wade across a stream
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lội"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lội"
:
lai
lài
lải
lãi
lái
lại
lì
lị
loài
loại
more...
Những từ có chứa
"lội"
:
bến lội
bơi lội
lầy lội
lụt lội
lội
Lượt xem: 419
Từ vừa tra
+
lội
:
to swim; to wadelội ngang qua con suốito wade across a stream