--

lộn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lộn

+ verb  

  • to mistake; to confuse; to confound
    • lộn ngày
      to confuse dates. to turn inside out
    • lộn túi anh ra
      turn out your pockets
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lộn"
Lượt xem: 384