--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
magenta pink
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
magenta pink
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: magenta pink
+ Adjective
màu hồng pha với màu đỏ tươi hay đỏ thẫm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "magenta pink"
Những từ có chứa
"magenta pink"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hỏn
ửng hồng
cẩm chướng
đỏ đắn
hồng hào
cánh sen
hồng
bong bóng
Lượt xem: 709
Từ vừa tra
+
magenta pink
:
màu hồng pha với màu đỏ tươi hay đỏ thẫm