--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mailboat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
common vetchling
:
loài đậu hoang lai Á Âu, hoa màu vàng, hạt có vỏ, dùng làm thức ăn cho gia súc.
+
độ vong
:
Pray for the ascent of a soul to virnava, say a requiem massLàm lễ độ vong cho tín đồ đạo PhậtTo observe a prayer for a Buddhist's soul' ascent to nirvana